Bị gút ở chân là một trong những biểu hiện ban đầu và phổ biến nhất của bệnh gút, gây ra những cơn đau dữ dội. Xuongkhophtc sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về tình trạng này để bạn có thể kiểm soát bệnh tốt hơn.
Dấu hiệu nhận biết gút ở bàn chân bạn cần chú ý
Khi bệnh gút tấn công, đặc biệt là ở các khớp chân, cơ thể bạn sẽ phát ra những tín hiệu cảnh báo khá rõ ràng. Việc nhận biết sớm những dấu hiệu này là vô cùng quan trọng để có hướng xử trí kịp thời, tránh những cơn đau khó chịu và các biến chứng không mong muốn. Nhiều người thường chủ quan bỏ qua các triệu chứng ban đầu, nhưng đó thực sự là sai lầm. Hãy cùng tôi, Xuongkhophtc, điểm qua những biểu hiện điển hình nhất.
Đau khớp dữ dội và kéo dài
Đây có lẽ là triệu chứng nổi bật và ám ảnh nhất đối với người bị gút ở chân. Cơn đau thường xuất hiện đột ngột, thường vào ban đêm, khiến bạn tỉnh giấc. Mức độ đau được mô tả là dữ dội, như có kim châm hay vật nặng đè lên khớp. Khớp ngón chân cái là vị trí thường gặp nhất, chiếm đến hơn 50% các trường hợp gút cấp đầu tiên, nhưng bệnh gút cũng có thể tác động tới các khớp khác ở bàn chân như cổ chân, mu bàn chân, mắt cá chân.
Ban đầu, trong những cơn gút cấp đầu tiên, cơn đau có thể chỉ kéo dài vài giờ đến vài ngày rồi tự thuyên giảm hoặc giảm nhanh khi dùng thuốc kháng viêm. Giữa các đợt đau, người bệnh gần như không cảm thấy triệu chứng gì, tạo cảm giác bệnh đã khỏi. Tuy nhiên, nếu bệnh gút không được kiểm soát tốt, tăng acid uric máu kéo dài, các cơn gút cấp sẽ xuất hiện với tần suất dày hơn, thời gian đau kéo dài hơn, thậm chí đau âm ỉ liên tục, gây giới hạn vận động rõ rệt và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt. Bệnh gút – GÂY RA – Viêm khớp là mối quan hệ rõ ràng ở đây. Người bệnh – biểu hiện – đau dữ dội tại khớp.
Khớp sưng tấy đỏ và nóng lên
Đi kèm với cơn đau dữ dội là tình trạng viêm khớp rõ rệt tại vị trí tổn thương. Khi các tinh thể urat (muối urat) lắng đọng và tấn công vào khớp, cơ thể sẽ kích hoạt một phản ứng viêm mạnh mẽ để chống lại. Tinh thể urat – kích hoạt – phản ứng viêm. Hậu quả là khớp bị ảnh hưởng sẽ sưng to, căng bóng, vùng da quanh khớp trở nên đỏ ửng hoặc tím đỏ, trông giống như bị nhiễm trùng.
Ngoài ra, khi bạn chạm vào vùng khớp đang bị viêm khớp do gút, bạn sẽ cảm thấy ấm nóng hơn rõ rệt so với các vùng da xung quanh. Nguyên nhân là do lưu lượng máu đến khớp tăng lên như một phần của cơ chế viêm nhằm chống lại sự tích tụ của tinh thể urat. Triệu chứng gút – đặc điểm – Sưng tấy, đỏ, nóng. Tình trạng sưng khớp, đỏ và nóng này thường xuất hiện cùng lúc với cơn đau và cũng sẽ thuyên giảm sau vài ngày khi cơn gút cấp qua đi hoặc được điều trị bằng thuốc kháng viêm.
Giải thích tình trạng tổn thương bàn chân do bệnh gút
Vậy chính xác thì bị gút ở chân hay tổn thương bàn chân trong bệnh gút là gì? Hiểu đơn giản, đây là cách gọi thông thường để chỉ các biểu hiện của bệnh gút tại các khớp thuộc khu vực bàn chân. Như đã đề cập, bệnh gút là một dạng viêm khớp tinh thể phổ biến, gây ra bởi sự lắng đọng của các tinh thể urat trong cơ thể. Bệnh gút – là – Viêm khớp tinh thể.
Các tinh thể urat này giống như những mảnh kim nhỏ, khi tích tụ đủ nhiều tại khớp, chúng sẽ gây ma sát, tổn thương màng hoạt dịch, sụn khớp và kích hoạt phản ứng viêm dữ dội, dẫn đến các triệu chứng mà chúng ta vừa thảo luận. Tinh thể urat – lắng đọng tại – khớp, mô mềm, cơ quan nội tạng. Bàn chân, đặc biệt là ngón chân cái, là vị trí ưa thích của các tinh thể urat này, khiến tổn thương bàn chân trong bệnh gút trở thành dấu hiệu nhận biết rất thường gặp. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn tức thời mà còn có nguy cơ tái phát nhiều lần, nếu không được quản lý tốt sẽ dẫn đến tổn thương khớp vĩnh viễn.
Lý do acid uric tích tụ gây đau khớp bàn chân
Gốc rễ của bệnh gút chính là tình trạng tăng acid uric máu. Khi nồng độ acid uric trong máu vượt quá ngưỡng cho phép trong thời gian dài, nó sẽ bắt đầu kết tinh lại thành các tinh thể urat. Nồng độ acid uric máu tăng cao – hình thành – tinh thể urat. Vậy tại sao acid uric lại tăng cao và tại sao các tinh thể này lại “thích” tích tụ ở bàn chân?
Cơ chế hình thành tinh thể urat
Acid uric là sản phẩm chuyển hóa cuối cùng của purin trong cơ thể. Purin có thể đến từ thực phẩm chúng ta ăn (đặc biệt là thịt đỏ, nội tạng động vật, hải sản) hoặc do cơ thể tự tổng hợp. Nguyên nhân tăng acid uric – bao gồm – ăn nhiều thực phẩm purin cao. Bình thường, acid uric sẽ được hòa tan trong máu và đào thải qua thận.
Tuy nhiên, tăng acid uric máu xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa quá trình sản xuất và đào thải:
-
Sản xuất quá nhiều: Do ăn quá nhiều thực phẩm giàu purin, do các rối loạn chuyển hóa bẩm sinh, hoặc do tình trạng phá hủy tế bào tăng (như trong hóa trị ung thư).
-
Giảm đào thải: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Thận không thể lọc và bài tiết acid uric hiệu quả, thường gặp ở người có chức năng thận suy giảm (Suy thận), hoặc do sử dụng một số loại thuốc (thuốc lợi tiểu, aspirin liều thấp, thuốc điều trị lao…). Suy thận – GÂY – Tăng acid uric máu. Suy thận – ảnh hưởng tới – quá trình loại bỏ acid uric.
Khi acid uric máu tăng cao kéo dài, các tinh thể urat (monosodium urate) sẽ dần hình thành và lắng đọng trong các mô, đặc biệt là tại khớp.
Tại sao tinh thể urat thường lắng đọng ở chân
Có một vài lý do giải thích tại sao các khớp ở bàn chân, đặc biệt là khớp ngón chân cái, lại là nơi tinh thể urat ưa thích tích tụ:
-
Nhiệt độ thấp: Các khớp ở xa trung tâm cơ thể như ngón chân, cổ chân thường có nhiệt độ thấp hơn một chút. Tinh thể urat lại dễ kết tủa và lắng đọng hơn trong môi trường có nhiệt độ thấp. Tinh thể urat – có xu hướng tích tụ ở – khớp có nhiệt độ thấp.
-
Vi chấn thương: Bàn chân là bộ phận chịu toàn bộ trọng lượng cơ thể và thường xuyên chịu các lực tác động, va chạm nhỏ trong sinh hoạt hàng ngày (vi chấn thương). Những chấn thương nhỏ lặp đi lặp lại này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho tinh thể urat lắng đọng tại khớp.
-
Nồng độ dịch khớp: Sự thay đổi về nồng độ các chất trong dịch khớp, đặc biệt là sau một đêm dài khi cơ thể mất nước nhẹ, cũng có thể thúc đẩy quá trình kết tinh urat.
Sự kết hợp của các yếu tố này khiến bàn chân trở thành “mảnh đất màu mỡ” cho bệnh gút khởi phát và biểu hiện triệu chứng.
Những đối tượng nào có nguy cơ cao bị viêm khớp gút
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh gút, nhưng một số nhóm người nhất định có nguy cơ cao hơn hẳn. Việc nhận biết mình có thuộc nhóm nguy cơ hay không giúp chúng ta chủ động hơn trong việc phòng ngừa và tầm soát bệnh.
Yếu tố giới tính và độ tuổi
-
Nam giới: Đây là yếu tố nguy cơ rõ ràng nhất. Nam giới – CÓ NGUY CƠ CAO MẮC – Bệnh gút. Hơn 80% bệnh nhân gút là nam giới, đặc biệt là sau tuổi 40. Nam giới sau 40 tuổi – có nguy cơ cao mắc – bệnh gút. Nguyên nhân có thể liên quan đến nội tiết tố nam và lối sống.
-
Nữ giới sau mãn kinh: Trước mãn kinh, hormone estrogen ở phụ nữ có tác dụng hỗ trợ thận đào thải acid uric. Khi nồng độ estrogen suy giảm ở tuổi mãn kinh, nguy cơ mắc bệnh gút ở nữ giới cũng tăng lên đáng kể.
Ảnh hưởng của yếu tố di truyền
Nếu trong gia đình bạn có người thân (ông bà, cha mẹ, anh chị em) mắc bệnh gút, nguy cơ bạn mắc bệnh cũng sẽ cao hơn người bình thường. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa một số gen nhất định với quá trình chuyển hóa purin và bài tiết acid uric, làm tăng tính nhạy cảm với bệnh gút. Di truyền – LÀ YẾU TỐ NGUY CƠ CỦA – Bệnh gút.
Tác động từ chế độ sinh hoạt hàng ngày
Lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển bệnh gút:
-
Chế độ ăn: Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, nội tạng động vật, hải sản (tôm, cua, cá trích…), các loại đậu đỗ là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Thực phẩm giàu purin – GÂY – Tăng acid uric máu.
-
Rượu bia: Uống nhiều rượu bia, đặc biệt là bia, làm tăng sản xuất và giảm đào thải acid uric, thúc đẩy cơn gút cấp.
-
Đồ uống có đường: Nước ngọt, nước ép trái cây công nghiệp chứa nhiều đường fructose cũng làm tăng nồng độ acid uric máu.
-
Ít vận động: Lối sống tĩnh tại góp phần gây thừa cân, béo phì, một yếu tố nguy cơ khác của gút.
Chế độ sinh hoạt thiếu lành mạnh – làm gia tăng – nguy cơ gút.
Nguy cơ từ việc sử dụng một số loại thuốc
Một số loại thuốc điều trị bệnh lý khác có thể gây tác dụng phụ là làm tăng nồng độ acid uric máu, bao gồm:
-
Thuốc lợi tiểu: Thường dùng trong điều trị tăng huyết áp, suy tim.
-
Aspirin liều thấp: Dùng để phòng ngừa bệnh tim mạch.
-
Một số thuốc điều trị lao.
-
Thuốc ức chế miễn dịch dùng trong ghép tạng.
Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc này và có nguy cơ bị gút, hãy trao đổi với bác sĩ để có phương án điều chỉnh phù hợp.
Liên quan đến tình trạng thừa cân béo phì
Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút theo nhiều cơ chế. Thừa cân – LÀ YẾU TỐ NGUY CƠ CỦA – Bệnh gút. Cơ thể có nhiều mô hơn sẽ sản xuất nhiều acid uric hơn như một sản phẩm thải của quá trình chuyển hóa. Mô mỡ cũng sản sinh ra các chất gây viêm (cytokine), làm tăng tình trạng viêm toàn thân và có thể thúc đẩy các đợt gút cấp. Việc giảm cân một cách khoa học là rất quan trọng trong kiểm soát gút. Thừa cân, béo phì – làm tăng – nguy cơ mắc bệnh gút.
Ảnh hưởng từ các bệnh lý khác
Một số bệnh lý nền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút hoặc làm bệnh nặng hơn:
-
Bệnh thận mạn tính (Suy thận): Làm giảm khả năng đào thải acid uric. Suy thận là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tăng acid uric máu thứ phát.
-
Tăng huyết áp: Thường đi kèm với bệnh gút và việc sử dụng thuốc lợi tiểu cũng góp phần làm tăng nguy cơ.
-
Đái tháo đường: Rối loạn chuyển hóa trong đái tháo đường có thể ảnh hưởng đến nồng độ acid uric.
-
Hội chứng chuyển hóa.
-
Bệnh tim mạch.
Việc kiểm soát tốt các bệnh lý nền này cũng đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh gút.
Thời điểm cần thăm khám bác sĩ khi bị gút cấp
Đừng bao giờ chủ quan với những cơn đau khớp đột ngột và dữ dội, đặc biệt là ở ngón chân cái hoặc cổ chân. Đó rất có thể là dấu hiệu của một cơn gút cấp. Bạn nên đi gặp bác sĩ ngay lập tức khi:
-
Xuất hiện cơn đau khớp đột ngột, dữ dội, kèm theo sưng, nóng, đỏ.
-
Cơn đau khiến bạn không thể đi lại hoặc vận động khớp bình thường.
-
Bạn bị sốt kèm theo đau khớp (có thể là dấu hiệu nhiễm trùng).
-
Các triệu chứng tái phát nhiều lần.
Việc thăm khám sớm giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác, đưa ra phương pháp điều trị cắt cơn đau hiệu quả và lập kế hoạch quản lý bệnh lâu dài.
Nguy cơ biến chứng nếu trì hoãn điều trị
Nếu bệnh gút không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng tăng acid uric máu kéo dài sẽ dẫn đến sự tích tụ ngày càng nhiều tinh thể urat, gây ra những biến chứng nguy hiểm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống:
-
Tổn thương khớp vĩnh viễn: Các cơn gút cấp tái phát nhiều lần sẽ phá hủy sụn khớp, ăn mòn xương ( hủy xương ), gây biến dạng khớp bàn chân, cứng khớp, mất chức năng vận động, thậm chí dẫn đến tàn phế. Viêm khớp kéo dài có thể gây thoái hóa khớp thứ phát.
-
Hạt Tophi: Là sự lắng đọng thành khối lớn của tinh thể urat dưới da, xung quanh khớp, vành tai, hoặc các mô mềm khác. Tophi không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn có thể bị vỡ, loét, gây nhiễm trùng tophi rất khó điều trị.
-
Bệnh thận do gút: Tinh thể urat có thể lắng đọng trong nhu mô thận gây bệnh thận mô kẽ, hoặc kết tinh thành sỏi thận (sỏi urat). Cả hai tình trạng này đều có thể dẫn đến suy thận mạn tính. Bệnh gút – CÓ THỂ GÂY – Sỏi thận. Bệnh gút – CÓ THỂ GÂY – Suy thận.
-
Bệnh tim mạch: Bệnh gút và tăng acid uric máu được chứng minh là làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như bệnh tim thiếu máu cục bộ, tăng huyết áp, hẹp động mạch dẫn tới đột quỵ.
-
Vấn đề sức khỏe tinh thần: Cơn đau mạn tính, biến dạng khớp, hạn chế vận động có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu.
-
Rối loạn cương dương: Một số nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên hệ giữa bệnh gút và rối loạn cương dương ở nam giới.
Những biến chứng này cho thấy tầm quan trọng của việc điều trị bệnh gút một cách nghiêm túc và kiên trì.
Phương pháp xác định bệnh gút ở khớp chân chính xác
Để chẩn đoán xác định bạn có bị gút ở chân hay không, các bác sĩ tại Xương Khớp HTC cũng như các cơ sở y tế uy tín khác sẽ dựa vào việc thăm hỏi bệnh sử, khám lâm sàng các triệu chứng điển hình (đau đột ngột, dữ dội, sưng nóng đỏ ở ngón chân cái hoặc cổ chân, các cơn lặp lại) và kết hợp các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết. Chẩn đoán gút – dựa trên – triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm.
Đánh giá nồng độ acid uric qua xét nghiệm máu
Đây là xét nghiệm cơ bản và phổ biến nhất. Xét nghiệm máu – đo – nồng độ uric máu. Nồng độ acid uric máu cao (thường trên 7 mg/dL ở nam và 6 mg/dL ở nữ) là một dấu hiệu gợi ý quan trọng. Tuy nhiên, cần lưu ý:
-
Không phải ai có acid uric máu cao cũng bị gút: Nhiều người có tăng acid uric máu không triệu chứng, tức là nồng độ cao nhưng chưa bao giờ bị cơn gút cấp. Nhóm này thường chưa cần điều trị bằng thuốc hạ acid uric máu.
-
Acid uric máu có thể bình thường hoặc giảm trong cơn gút cấp: Do acid uric di chuyển từ máu vào lắng đọng trong khớp gây viêm. Do đó, nếu triệu chứng lâm sàng rất điển hình, bác sĩ vẫn có thể chẩn đoán gút dù kết quả xét nghiệm acid uric máu tạm thời không cao. Xét nghiệm nên được thực hiện lại sau khi cơn cấp đã qua.
Sử dụng chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, X-quang)
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh giúp đánh giá mức độ tổn thương khớp và tìm kiếm bằng chứng lắng đọng tinh thể urat:
-
Siêu âm khớp: Là phương pháp rất hữu ích, đặc biệt trong giai đoạn sớm. Siêu âm khớp – PHÁT HIỆN – Lắng đọng tinh thể urat. Nó có thể phát hiện các dấu hiệu viêm khớp (tràn dịch, dày màng hoạt dịch) và hình ảnh đặc trưng của sự lắng đọng tinh thể urat trên bề mặt sụn khớp (dấu hiệu đường đôi – double contour sign) hoặc sự hình thành các hạt tophi nhỏ. Siêu âm khớp – phát hiện – tình trạng viêm và lắng đọng tinh thể.
-
Chụp X-quang: Ít có giá trị trong chẩn đoán cơn gút cấp sớm vì thường chưa có thay đổi rõ rệt. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn hoặc gút mạn tính, X-quang có thể thấy các hình ảnh bào mòn xương hình khuyết, hẹp khe khớp, gai xương, hoặc hình ảnh hạt tophi cản quang. Thường được chỉ định để đánh giá tổn thương xương khớp lâu dài.
Phân tích dịch khớp tìm tinh thể urat
Đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định bệnh gút. Bác sĩ sẽ dùng một kim nhỏ chọc hút dịch từ khớp đang bị sưng đau (hút dịch khớp). Mẫu dịch khớp này sau đó được soi dưới kính hiển vi phân cực nền đen. Kiểm tra dịch khớp – TÌM – Tinh thể urat. Việc tìm thấy các tinh thể urat hình kim, lưỡng chiết quang âm tính trong dịch khớp là bằng chứng chắc chắn của bệnh gút. Kiểm tra dịch khớp – tìm thấy – tinh thể urat dưới kính hiển vi.
Các cách kiểm soát và điều trị gút ở bàn chân hiệu quả
Mục tiêu điều trị bệnh gút không chỉ là cắt cơn đau cấp mà còn là kiểm soát nồng độ acid uric máu về lâu dài để ngăn ngừa các đợt tái phát và biến chứng. Việc điều trị đòi hỏi sự kết hợp giữa dùng thuốc và thay đổi lối sống một cách kiên trì. Tại Xương Khớp HTC, chúng tôi luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ phác đồ điều trị.
Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ (cắt cơn, hạ acid uric)
-
Thuốc cắt cơn gút cấp: Mục đích là giảm đau và viêm khớp nhanh chóng trong cơn cấp. Thuốc kháng viêm – giảm nhanh – triệu chứng viêm cấp tính. Các lựa chọn bao gồm:
-
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Như naproxen, indomethacin, ibuprofen… hiệu quả cao nhưng cần thận trọng ở người có bệnh dạ dày, tim mạch, thận.
-
Colchicine: Rất hiệu quả nếu dùng sớm trong vòng 12-24 giờ đầu của cơn cấp. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định chặt chẽ để tránh tác dụng phụ trên tiêu hóa. Colchicine cũng được dùng liều thấp kéo dài để dự phòng cơn cấp khi bắt đầu điều trị hạ acid uric máu.
-
Corticosteroid (thuốc kháng viêm steroid): Dạng uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp, dùng khi NSAIDs hoặc colchicine không hiệu quả hoặc chống chỉ định.
-
-
Thuốc hạ acid uric máu: Mục tiêu là đưa và duy trì nồng độ acid uric máu dưới ngưỡng mục tiêu (thường < 6 mg/dL hoặc < 5 mg/dL ở người có tophi). Thuốc hạ acid uric máu – KIỂM SOÁT – Nồng độ acid uric. Thuốc hạ acid uric máu – cần điều trị – kéo dài. Các thuốc phổ biến tại Việt Nam:
-
Allopurinol: Thuốc ức chế men xanthine oxidase, làm giảm sản xuất acid uric. Là lựa chọn đầu tay phổ biến. Allopurinol – LÀ – Thuốc hạ acid uric máu.
-
Febuxostat: Cũng ức chế xanthine oxidase, là lựa chọn thay thế khi bệnh nhân không dung nạp hoặc dị ứng với allopurinol, hoặc cần kiểm soát acid uric mạnh hơn.
Quan trọng: Thuốc hạ acid uric máu phải được dùng liên tục, kéo dài suốt đời theo chỉ định của bác sĩ, không được tự ý ngưng thuốc ngay cả khi không còn đau. Việc bắt đầu dùng thuốc hạ acid uric có thể gây bùng phát cơn gút cấp trong vài tháng đầu, do đó cần dùng kèm thuốc dự phòng (thường là colchicine liều thấp).
-
Điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học
Đây là nền tảng không thể thiếu trong quản lý bệnh gút:
-
Chế độ ăn:
-
Hạn chế tối đa thực phẩm giàu purin: Nội tạng động vật (gan, thận, óc, lòng…), thịt đỏ (bò, dê, chó…), hải sản (tôm, cua, cá trích, cá mòi…), các loại đậu, măng tây, nấm. Chế độ ăn – HẠN CHẾ – Thực phẩm giàu purin. Chế độ ăn uống – cần hạn chế – thực phẩm giàu purin.
-
Tránh xa rượu bia: Đặc biệt là bia.
-
Hạn chế đồ uống có đường fructose (nước ngọt, nước ép đóng hộp).
-
Uống nhiều nước: Tối thiểu 2 lít nước mỗi ngày để giúp thận đào thải acid uric.
-
Tăng cường rau xanh, trái cây tươi (đặc biệt là cherry được cho là có lợi).
-
Có thể sử dụng sữa và các sản phẩm từ sữa ít béo.
-
-
Sinh hoạt:
-
Giảm cân nếu thừa cân, béo phì.
-
Tập thể dục thường xuyên: Các môn nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga rất tốt cho khớp.
-
Tránh căng thẳng (stress): Stress có thể là yếu tố khởi phát cơn gút cấp.
-
Không hút thuốc lá.
-
Áp dụng các biện pháp hỗ trợ giảm đau tại nhà
Trong cơn gút cấp, bên cạnh việc dùng thuốc, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản để giảm bớt khó chịu:
-
Chườm lạnh: Dùng túi đá hoặc khăn lạnh chườm lên khớp bị đau khoảng 15-20 phút, vài lần mỗi ngày. Chườm lạnh – GIÚP GIẢM – Sưng, đau, viêm. Lưu ý: Không chườm đá trực tiếp lên da.
-
Nghỉ ngơi: Hạn chế vận động và kê cao khớp bị đau để giảm sưng.
-
Uống đủ nước.
Can thiệp phẫu thuật trong trường hợp cần thiết
Phẫu thuật thường không phải là lựa chọn đầu tiên nhưng có thể được cân nhắc trong một số trường hợp gút nặng và mạn tính:
-
Phẫu thuật nội soi khớp: Để làm sạch khớp, loại bỏ các mảnh tinh thể urat hoặc cắt bỏ bao hoạt dịch bị viêm dày (Phẫu thuật nội soi khớp – ĐIỀU TRỊ – Viêm khớp kéo dài do gút).
-
Cắt bỏ hạt Tophi: Khi hạt tophi quá lớn, gây đau, loét, nhiễm trùng hoặc cản trở vận động.
-
Thay khớp nhân tạo: Khi khớp bị phá hủy nghiêm trọng do gút, gây đau mạn tính và mất chức năng.
Cách ngăn ngừa cơn đau gút tái phát ở bàn chân
Mục tiêu cuối cùng của quản lý bệnh gút là ngăn ngừa các cơn gút cấp tái phát và bảo vệ khớp khỏi tổn thương lâu dài. Điều này đòi hỏi sự cam kết và thay đổi lối sống bền vững.
Duy trì cân nặng ở mức hợp lý
Như đã phân tích, thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ quan trọng. Giảm cân và duy trì cân nặng lý tưởng giúp giảm sản xuất acid uric, cải thiện độ nhạy insulin và giảm áp lực lên các khớp chịu lực như khớp gối, cổ chân, bàn chân. Hãy đặt mục tiêu giảm cân từ từ và khoa học thông qua chế độ ăn và tập luyện.
Xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp cho người bệnh gút
Đây là yếu tố then chốt. Hãy biến việc lựa chọn thực phẩm thành thói quen hàng ngày:
-
Luôn nhớ danh sách thực phẩm cần hạn chế: Purin cao (nội tạng, thịt đỏ, hải sản…), rượu bia, đồ ngọt.
-
Ưu tiên: Rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo, uống đủ nước.
-
Lên kế hoạch bữa ăn hàng tuần để dễ dàng kiểm soát.
Việc tuân thủ chế độ dinh dưỡng phù hợp giúp giảm gánh nặng cho cơ thể trong việc chuyển hóa purin và kiểm soát nồng độ acid uric.
Thực hiện lối sống lành mạnh và khám sức khỏe định kỳ
-
Vận động đều đặn: Chọn hình thức tập luyện phù hợp với tình trạng khớp của bạn.
-
Ngủ đủ giấc, quản lý stress.
-
Tuân thủ điều trị: Uống thuốc hạ acid uric máu đều đặn theo chỉ định, không tự ý ngưng thuốc.
-
Khám sức khỏe định kỳ: Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ (thường mỗi 3-6 tháng) để theo dõi nồng độ acid uric máu, chức năng thận và điều chỉnh điều trị nếu cần. Việc này giúp phát hiện sớm các vấn đề và ngăn ngừa biến chứng.
Bị gút ở chân là một tình trạng gây nhiều đau đớn và ảnh hưởng đến cuộc sống, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu bạn hiểu rõ về bệnh và tuân thủ điều trị. Hy vọng bài viết này Xuongkhophtc đã cung cấp thông tin hữu ích. Đừng ngần ngại để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc chia sẻ bài viết này cho người thân nhé! Tìm hiểu thêm các thông tin sức khỏe xương khớp khác tại website xuongkhophtc.vn